Mẫu mã |
AH-XP10CMW |
Nguồn điện (V) của máy lạnh |
220V – 50Hz |
Tốc độ quạt |
4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) |
R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) |
9,000 (2,870-10,600), 2.64 (0.84 – 3.10) |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) |
780W |
Nhiệt độ |
14 – 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) |
Có |
Đèn Led |
Vận hành(Xanh lá) – Hẹn giờ(Cam) – Bật PCI (Xanh dương) |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Loại |
1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
38/21 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
879 × 289 × 229 (mm) |
Màu mặt trước |
Màu trắng |
DÀN NÓNG (-) |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
53 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
598 X 495 X 265 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) |
Công nghệ Plasmacluster Ion |
7000 |
Công nghệ J-Tech Inverter |
Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) |
Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) |
Có |
Đảo gió (Swing) |
Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ (Timer) |
12H |
Chế độ em bé (Baby) |
Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) |
Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) |
Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V |
Có |
Luồng gió Coanda |
Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) |
Có |
Tự làm sạch (bằng PCI) |
Có |
Chế độ ngủ (Sleep) |
Có |
Reviews
There are no reviews yet.