Công suất Capacity | Làm lạnh/Cooling | kW | 14.07 (8.4 - 15.5) |
Btu/h | 48,000 (28,800 - 52,800) | ||
Sưởi ấm/Heating | kW | - | |
Btu/h | - | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input | W | 5,800 (3,480 - 6,380) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current | A | 8.5 (5.1 - 9.35) | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP | W/W | 2.41 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 1862/1468/1288 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 55/49/45 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) | mm | 840x840x245 900x900x290 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) | mm | 950x950x55 1035x1035x90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) | kg | 27.7/32.7 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) | kg | 6.5/8 | |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 61 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói Net/Packing | mm | 946x410x810 1090x500x885 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross | kg | 72.4/77.2 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type | kg | R32/2.1 |
Ống dẫn/Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side | mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level | m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating | ℃ | 18~32/0~50 |