17350000

Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa Inverter NIT-C18R2M16 2hp

Trong kho

Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa Inverter NIT-C18R2M16 2hp

17,350,000

Hotline : 0901423677

- Giao hàng nhanh trong 2h - Gía có thể thay đôi vui lòng gọi trực tiếp

Description

Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa Inverter NIT-C18R2M16 2hp

Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C18R2M16

ông suất
Capacity
Làm lạnh/Cooling
kW 5.57 (3.3 – 6.1)
Btu/h 19,000 (11,400 – 20,900)
Sưởi ấm/Heating
kW
Btu/h
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 1,700 (1,020 – 1,870)
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 7.5 (4.5 – 8.25)
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 3.28
Dàn lạnh/Indoor
Đặc tính/Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220-240V/1 pha/50Hz
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/h 1090/820/680
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 46/40.5/37.5
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)
mm 840x840x205
900x900x247
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)
mm 950x950x55
1035x1035x90
Trọng lượng/Weight
Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)
kg 22.6/27.3
Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)
kg 6.5/8
Dàn nóng/Outdoor
Đặc tính/Performance
Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220-240V/1 pha/50Hz
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 61.5
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 805x330x554
915x370x615
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 29.5/32.2
Môi chất lạnh/Refrigerant Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type
kg R32/0.95
Ống dẫn/Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa
Max. pipe length
m 25
Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level
m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
17~32/0~50

 

Additional information

Quốc Gia

Malaisia

Thương Hiệu

Nagakawa

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa Inverter NIT-C18R2M16 2hp”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *