26950000

Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa NIT-C50R2M16 5.5HP

Trong kho

Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa NIT-C50R2M16 5.5HP

26,950,000

Hotline : 0901423677

- Giao hàng nhanh trong 2h - Gía có thể thay đôi vui lòng gọi trực tiếp

Description

Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa NIT-C50R2M16 5.5HP

Điều hòa âm trần 1 chiều Cassette NIT-C50R2M16

Công suất
Capacity
Làm lạnh/Cooling
kW 14.07 (8.4 – 15.5)
Btu/h 48,000 (28,800 – 52,800)
Sưởi ấm/Heating
kW
Btu/h
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 5,800 (3,480 – 6,380)
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 8.5 (5.1 – 9.35)
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 2.41
Dàn lạnh/Indoor
Đặc tính/Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 380-415V/3 pha/50Hz
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/h 1862/1468/1288
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 55/49/45
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)
mm 840x840x245
900x900x290
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)
mm 950x950x55
1035x1035x90
Trọng lượng/Weight
Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)
kg 27.7/32.7
Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)
kg 6.5/8
Dàn nóng/Outdoor
Đặc tính/Performance
Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 380-415V/3 pha/50Hz
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 61
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 946x410x810
1090x500x885
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 72.4/77.2
Môi chất lạnh/Refrigerant Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type
kg R32/2.1
Ống dẫn/Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/15.9
Chiều dài tối đa
Max. pipe length
m 50
Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level
m 30
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
18~32/0~50

 

Additional information

Quốc Gia

Malaisia

Thương Hiệu

Nagakawa

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa NIT-C50R2M16 5.5HP”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *