Description
Tủ lạnh Hitachi 4 cánh 466 lít HR4N7522DSDXVN
Thiết kế cao cấp
Thiết kế tiện lợi đáp ứng mọi nhu cầu của cuộc sống hiện đại, kết hợp cùng đường nét tinh tế, sang trọng.
Tính năng
Chế Độ Làm Lạnh Vòng Cung
Nhờ hệ thống lưu thông không khí vòng cung, hơi lạnh ít thổi trực tiếp hơn vào thực phẩm bên trong toàn bộ tủ lạnh. Hệ thống làm mát không đóng tuyết tối ưu hóa quá trình phân phối không khí lạnh bên trong tủ lạnh. Không khí lạnh đến từ nhiều phía của vách ngăn phía sau và bao phủ toàn bộ các kệ đồng đều hơn. Chế độ Làm Lạnh Vòng Cung giúp giữ thực phẩm tươi ngon hơn dưới luồng khí lạnh nhẹ nhàng.
Máy Nén Inverter
Hiệu Suất Cao
Bảo hành 10 năm
Tủ lạnh Hitachi sử dụng máy nén Inverter điều khiển điện tử giúp tiết kiệm điện tối ưu. Máy nén mang lại khả năng làm lạnh mạnh mẽ và độ ồn thấp hơn.
Điều Khiển Cảm Biến Kép
Tủ lạnh Hitachi có hai Cảm Biến Nhiệt Eco, một ở ngăn đông và một ở ngăn lạnh. Các cảm biến phát hiện nhiệt độ thay đổi ở từng ngăn, giúp luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng tại mọi thời điểm.
Bảng Điều Khiển Cảm Ứng
Bảng điều khiển phẳng cho phép bạn thay đổi cài đặt chỉ bằng một cái chạm đơn giản. Và chỉ cần lau nhẹ là có thể làm sạch bề mặt.
Thiết Kế Mặt Sau
Bằng Kim Loại
Tấm ốp hợp kim nhôm được sử dụng cho mặt sau bên trong tủ lạnh mang đến cảm giác sang trọng.
Đèn LED Chiếu Sáng
Đèn LED chống chói tiết kiệm điện được sử dụng không chỉ ở ngăn lạnh mà còn ở cả ngăn đông.
Thông Số Kỹ Thuật
Model Name | HR4N7522DSDXVN |
---|---|
Loại | French Bottom Freezer |
Cửa | 4 cửa |
Màu | Inox sẫm (DX) |
Tính năng | Selectable Zone (-3 ~ 5℃) |
Màn hình cảm ứng | |
Chế độ tiết kiệm điện | |
Chế độ đi vắng | |
Cấp đông nhanh | |
Khay đá xoay | |
Tính năng chung | Dung tích danh định (L): 466 |
Ngăn đông (L): 175 | |
Ngăn lạnh (gồm ngăn Selectable Zone) (L): 291 | |
Ngăn chuyển đổi Selectable Zone (L): 18 | |
Máy nén Inverter | |
Mặt sau bằng kim loại | |
Làm lạnh vòng cung | |
Điều khiển cảm biến kép | |
Đèn LED trong Ngăn đông và Ngăn lạnh | |
Kích thước & Trọng lượng | Chiều rộng (mm): 795 |
Chiều cao (mm): 1800 | |
Chiều sâu (mm): 735 | |
Trọng lượng (kg): 87 | |
Nguồn điện (Điện áp, tần số) | 220-240V, 50Hz |
Nhãn năng lượng | Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN7828:2016, TCVN7829:2016 |
Điện năng tiêu thụ (kWh/năm): 432 | |
Cấp hiệu suất năng lượng: 5 sao | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Reviews
There are no reviews yet.